A. Laurienté
26
3
5

Armand Laurienté

LW 111
RW 111

45

Danh tiếng: Bình thường
Sassuolo

Ngày sinh: 04/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

177cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 37 - 57

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
80

RB
87

CB
80

LB
87

LWB
90

RWB
90

CDM
87

LM
107

CM
102

RM
107

CAM
107

CF
107

LW
108

RW
108

ST
105

Tốc độ
112
Sút
110
Chuyền bóng
108
Rê bóng
113
Phòng thủ
70
Thể chất
99
Tốc độ 112
Tăng tốc 114
Dứt điểm 110
Lực sút 113
Sút xa 110
Chọn vị trí 108
Vô lê 109
Penalty 106
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 108
Chuyền dài 104
Đá phạt 115
Sút xoáy 116
Rê bóng 116
Giữ bóng 112
Khéo léo 110
Thăng bằng 110
Phản ứng 109
Kèm người 61
Lấy bóng 73
Cắt bóng 66
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 101
Thể lực 103
Quyết đoán 94
Nhảy 94
Bình tĩnh 108
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 13
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3050
Tăng tốc 114
Tốc độ 115
Khéo léo 110
Rê bóng 116
Giữ bóng 112
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 110
Sút xa 110
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 113
Phản ứng 109
Tăng tốc 114
Tốc độ 115
Khéo léo 110
Rê bóng 116
Giữ bóng 112
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 110
Sút xa 110
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 113
Phản ứng 109
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của A. Laurienté

Sự nghiệp CLB
2022: Sassuolo
2020 - 2022: FC Lorient
2019 - 2020: FC Lorient (Cho mượn)
2019 - 2020: FC Lorient II (Cho mượn)
2019 - 2019: Stade Rennais 2
2019 - 2019: Stade Rennais
2018 - 2019: US Orléans (Cho mượn)
2018 - 2018: Stade Rennais
2016 - 2018: Stade Rennais 2