A. Laurienté
18
3
5

Armand Laurienté

LW 94
LM 94

45

Danh tiếng: Bình thường
Sassuolo

Ngày sinh: 04/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 59kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
39

SW
62

RB
73

CB
62

LB
73

LWB
77

RWB
77

CDM
71

LM
92

CM
85

RM
92

CAM
91

CF
91

LW
92

RW
92

ST
88

Tốc độ
105
Sút
92
Chuyền bóng
90
Rê bóng
98
Phòng thủ
56
Thể chất
75
Tốc độ 104
Tăng tốc 107
Dứt điểm 92
Lực sút 97
Sút xa 95
Chọn vị trí 95
Vô lê 90
Penalty 74
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 90
Chuyền dài 83
Đá phạt 100
Sút xoáy 97
Rê bóng 99
Giữ bóng 96
Khéo léo 105
Thăng bằng 106
Phản ứng 92
Kèm người 51
Lấy bóng 60
Cắt bóng 53
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 67
Thể lực 97
Quyết đoán 67
Nhảy 81
Bình tĩnh 92
TM đổ người 36
TM bắt bóng 36
TM phát bóng 32
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 2674
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Khéo léo 105
Rê bóng 101
Giữ bóng 96
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 92
Sút xa 95
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 90
Phản ứng 92
Thể lực 97
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 101
Giữ bóng 96
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 92
Chuyền dài 83
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 90
Phản ứng 92
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của A. Laurienté

Sự nghiệp CLB
2022: Sassuolo
2020 - 2022: FC Lorient
2019 - 2020: FC Lorient (Cho mượn)
2019 - 2020: FC Lorient II (Cho mượn)
2019 - 2019: Stade Rennais 2
2019 - 2019: Stade Rennais
2018 - 2019: US Orléans (Cho mượn)
2018 - 2018: Stade Rennais
2016 - 2018: Stade Rennais 2