A. Laurienté
17
3
5

Armand Laurienté

LW 92
RW 92
ST 86

45

Danh tiếng: Bình thường
Sassuolo

Ngày sinh: 04/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

177cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
57

RB
69

CB
57

LB
69

LWB
73

RWB
73

CDM
67

LM
88

CM
82

RM
88

CAM
88

CF
88

LW
89

RW
89

ST
83

Tốc độ
95
Sút
89
Chuyền bóng
88
Rê bóng
94
Phòng thủ
52
Thể chất
63
Tốc độ 97
Tăng tốc 94
Dứt điểm 87
Lực sút 94
Sút xa 94
Chọn vị trí 91
Vô lê 88
Penalty 71
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 89
Chuyền dài 79
Đá phạt 97
Sút xoáy 94
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Khéo léo 87
Thăng bằng 100
Phản ứng 91
Kèm người 46
Lấy bóng 57
Cắt bóng 46
Đánh đầu 62
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 51
Thể lực 86
Quyết đoán 63
Nhảy 70
Bình tĩnh 84
TM đổ người 33
TM bắt bóng 33
TM phát bóng 29
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 2512
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Khéo léo 87
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 87
Sút xa 94
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Khéo léo 87
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 87
Sút xa 94
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Sức mạnh 51
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 87
Lực sút 94
Đánh đầu 62
Sút xa 94
Vô lê 88
Chọn vị trí 91
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của A. Laurienté

Sự nghiệp CLB
2022: Sassuolo
2020 - 2022: FC Lorient
2019 - 2020: FC Lorient (Cho mượn)
2019 - 2020: FC Lorient II (Cho mượn)
2019 - 2019: Stade Rennais 2
2019 - 2019: Stade Rennais
2018 - 2019: US Orléans (Cho mượn)
2018 - 2018: Stade Rennais
2016 - 2018: Stade Rennais 2