A. Laurienté
25
3
5

Armand Laurienté

LW 110
ST 107
RW 110

11

Danh tiếng: Bình thường
Sassuolo

Ngày sinh: 04/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

177cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
78

RB
85

CB
78

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
86

LM
106

CM
100

RM
106

CAM
106

CF
106

LW
107

RW
107

ST
104

Tốc độ
113
Sút
110
Chuyền bóng
105
Rê bóng
112
Phòng thủ
68
Thể chất
99
Tốc độ 113
Tăng tốc 114
Dứt điểm 110
Lực sút 114
Sút xa 113
Chọn vị trí 109
Vô lê 105
Penalty 101
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 106
Chuyền dài 101
Đá phạt 115
Sút xoáy 113
Rê bóng 116
Giữ bóng 108
Khéo léo 108
Thăng bằng 111
Phản ứng 110
Kèm người 63
Lấy bóng 71
Cắt bóng 63
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 98
Thể lực 106
Quyết đoán 97
Nhảy 96
Bình tĩnh 105
TM đổ người 16
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 13
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3013
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Khéo léo 108
Rê bóng 115
Giữ bóng 108
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 110
Sút xa 113
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 108
Phản ứng 110
Sức mạnh 98
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Rê bóng 115
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 110
Lực sút 114
Đánh đầu 87
Sút xa 113
Vô lê 105
Chọn vị trí 109
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Khéo léo 108
Rê bóng 115
Giữ bóng 108
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 110
Sút xa 113
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 108
Phản ứng 110
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của A. Laurienté

Sự nghiệp CLB
2022: Sassuolo
2020 - 2022: FC Lorient
2019 - 2020: FC Lorient (Cho mượn)
2019 - 2020: FC Lorient II (Cho mượn)
2019 - 2019: Stade Rennais 2
2019 - 2019: Stade Rennais
2018 - 2019: US Orléans (Cho mượn)
2018 - 2018: Stade Rennais
2016 - 2018: Stade Rennais 2