A. Laurienté
8
3
5

Armand Laurienté

LW 73
LM 73

45

Danh tiếng: Bình thường
Sassuolo

Ngày sinh: 04/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
40

RB
51

CB
40

LB
51

LWB
55

RWB
55

CDM
49

LM
70

CM
63

RM
70

CAM
69

CF
69

LW
70

RW
70

ST
66

Tốc độ
83
Sút
70
Chuyền bóng
68
Rê bóng
76
Phòng thủ
34
Thể chất
53
Tốc độ 82
Tăng tốc 85
Dứt điểm 70
Lực sút 75
Sút xa 73
Chọn vị trí 73
Vô lê 68
Penalty 52
Chuyền ngắn 70
Tầm nhìn 68
Tạt bóng 68
Chuyền dài 61
Đá phạt 78
Sút xoáy 75
Rê bóng 77
Giữ bóng 74
Khéo léo 83
Thăng bằng 84
Phản ứng 70
Kèm người 29
Lấy bóng 38
Cắt bóng 31
Đánh đầu 43
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 45
Thể lực 75
Quyết đoán 45
Nhảy 59
Bình tĩnh 70
TM đổ người 14
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 10
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 1926
Tăng tốc 85
Tốc độ 86
Khéo léo 83
Rê bóng 79
Giữ bóng 74
Tạt bóng 68
Chuyền ngắn 70
Dứt điểm 70
Sút xa 73
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 68
Phản ứng 70
Thể lực 75
Tăng tốc 85
Tốc độ 86
Rê bóng 79
Giữ bóng 74
Tạt bóng 68
Chuyền ngắn 70
Dứt điểm 70
Chuyền dài 61
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 68
Phản ứng 70
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của A. Laurienté

Sự nghiệp CLB
2022: Sassuolo
2020 - 2022: FC Lorient
2019 - 2020: FC Lorient (Cho mượn)
2019 - 2020: FC Lorient II (Cho mượn)
2019 - 2019: Stade Rennais 2
2019 - 2019: Stade Rennais
2018 - 2019: US Orléans (Cho mượn)
2018 - 2018: Stade Rennais
2016 - 2018: Stade Rennais 2