B. Schweinsteiger
25
3
5

B. Schweinsteiger

CM 110
LM 109

31

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 01/08/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
104

RB
105

CB
104

LB
105

LWB
106

RWB
106

CDM
107

LM
106

CM
107

RM
106

CAM
106

CF
105

LW
105

RW
105

ST
104

Tốc độ
105
Sút
108
Chuyền bóng
112
Rê bóng
109
Phòng thủ
106
Thể chất
111
Tốc độ 107
Tăng tốc 104
Dứt điểm 102
Lực sút 116
Sút xa 117
Chọn vị trí 106
Vô lê 102
Penalty 104
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 112
Chuyền dài 116
Đá phạt 112
Sút xoáy 112
Rê bóng 108
Giữ bóng 112
Khéo léo 106
Thăng bằng 113
Phản ứng 106
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Cắt bóng 106
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 105
Sức mạnh 107
Thể lực 118
Quyết đoán 115
Nhảy 101
Bình tĩnh 112
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3242
Thể lực 118
Rê bóng 112
Giữ bóng 112
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 102
Chuyền dài 116
Sút xa 117
Cắt bóng 106
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 109
Phản ứng 106
Thể lực 118
Tăng tốc 104
Tốc độ 108
Rê bóng 112
Giữ bóng 112
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 102
Chuyền dài 116
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 109
Phản ứng 106
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của B. Schweinsteiger

Sự nghiệp CLB
2017 - 2019: Chicago Fire FC
2015 - 2017: Manchester United
2002 - 2015: Bayern München