B. Schweinsteiger
29
4
5

B. Schweinsteiger

CM 120
CDM 120

31

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 01/08/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
115

RB
116

CB
115

LB
116

LWB
116

RWB
116

CDM
117

LM
116

CM
117

RM
116

CAM
116

CF
115

LW
115

RW
115

ST
113

Tốc độ
116
Sút
117
Chuyền bóng
121
Rê bóng
119
Phòng thủ
118
Thể chất
122
Tốc độ 117
Tăng tốc 115
Dứt điểm 111
Lực sút 126
Sút xa 126
Chọn vị trí 115
Vô lê 112
Penalty 115
Chuyền ngắn 123
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 120
Chuyền dài 123
Đá phạt 121
Sút xoáy 123
Rê bóng 119
Giữ bóng 121
Khéo léo 115
Thăng bằng 125
Phản ứng 115
Kèm người 118
Lấy bóng 120
Cắt bóng 119
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 119
Sức mạnh 119
Thể lực 128
Quyết đoán 128
Nhảy 111
Bình tĩnh 123
TM đổ người 38
TM bắt bóng 38
TM phát bóng 37
TM phản xạ 36
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 3645
Thể lực 128
Rê bóng 122
Giữ bóng 121
Lấy bóng 120
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 111
Chuyền dài 123
Sút xa 126
Cắt bóng 119
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 121
Phản ứng 115
Sức mạnh 119
Thể lực 128
Xoạc bóng 119
Giữ bóng 121
Kèm người 118
Lấy bóng 120
Chuyền ngắn 123
Chuyền dài 123
Cắt bóng 119
Tầm nhìn 121
Phản ứng 115
Quyết đoán 128
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của B. Schweinsteiger

Sự nghiệp CLB
2017 - 2019: Chicago Fire FC
2015 - 2017: Manchester United
2002 - 2015: Bayern München