B. Schweinsteiger
22
3
5

B. Schweinsteiger

RM 103

7

Danh tiếng: Ngôi sao
European Best Stars

Ngày sinh: 01/08/1984

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 29 - 49

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
92

RB
94

CB
92

LB
94

LWB
95

RWB
95

CDM
95

LM
100

CM
99

RM
100

CAM
99

CF
99

LW
99

RW
99

ST
98

Tốc độ
100
Sút
102
Chuyền bóng
103
Rê bóng
104
Phòng thủ
90
Thể chất
104
Tốc độ 101
Tăng tốc 99
Dứt điểm 98
Lực sút 110
Sút xa 107
Chọn vị trí 103
Vô lê 99
Penalty 101
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 106
Chuyền dài 103
Đá phạt 105
Sút xoáy 103
Rê bóng 104
Giữ bóng 107
Khéo léo 103
Thăng bằng 109
Phản ứng 98
Kèm người 87
Lấy bóng 93
Cắt bóng 90
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 88
Sức mạnh 101
Thể lực 111
Quyết đoán 109
Nhảy 96
Bình tĩnh 106
TM đổ người 15
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 14
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3006
Thể lực 111
Tăng tốc 99
Tốc độ 103
Rê bóng 107
Giữ bóng 107
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 98
Chuyền dài 103
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 100
Phản ứng 98
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của B. Schweinsteiger

Sự nghiệp CLB
2017 - 2019: Chicago Fire FC
2015 - 2017: Manchester United
2002 - 2015: Bayern München