B. Schweinsteiger
17
3
5

B. Schweinsteiger

CM 91
CDM 87
RM 89

31

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 01/08/1984

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
80

RB
82

CB
80

LB
82

LWB
83

RWB
83

CDM
84

LM
86

CM
88

RM
86

CAM
87

CF
86

LW
86

RW
86

ST
86

Tốc độ
88
Sút
89
Chuyền bóng
90
Rê bóng
89
Phòng thủ
79
Thể chất
85
Tốc độ 90
Tăng tốc 86
Dứt điểm 86
Lực sút 91
Sút xa 99
Chọn vị trí 88
Vô lê 89
Penalty 87
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 86
Chuyền dài 96
Đá phạt 88
Sút xoáy 86
Rê bóng 87
Giữ bóng 95
Khéo léo 86
Thăng bằng 89
Phản ứng 91
Kèm người 74
Lấy bóng 78
Cắt bóng 87
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 80
Sức mạnh 83
Thể lực 93
Quyết đoán 82
Nhảy 91
Bình tĩnh 95
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2630
Thể lực 93
Rê bóng 92
Giữ bóng 95
Lấy bóng 78
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 86
Chuyền dài 96
Sút xa 99
Cắt bóng 87
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 86
Phản ứng 91
Sức mạnh 83
Thể lực 93
Xoạc bóng 80
Giữ bóng 95
Kèm người 74
Lấy bóng 78
Chuyền ngắn 94
Chuyền dài 96
Cắt bóng 87
Tầm nhìn 86
Phản ứng 91
Quyết đoán 82
Thể lực 93
Tăng tốc 86
Tốc độ 91
Rê bóng 92
Giữ bóng 95
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 86
Chuyền dài 96
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 86
Phản ứng 91
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của B. Schweinsteiger

Sự nghiệp CLB
2017 - 2019: Chicago Fire FC
2015 - 2017: Manchester United
2002 - 2015: Bayern München