D. Forlán
40
5
5

Diego Forlán

ST 70
CF 69

7

Danh tiếng: Siêu Sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 19/05/1979

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
31

RB
37

CB
31

LB
37

LWB
41

RWB
41

CDM
38

LM
63

CM
56

RM
63

CAM
64

CF
66

LW
65

RW
65

ST
67

Tốc độ
66
Sút
75
Chuyền bóng
62
Rê bóng
67
Phòng thủ
15
Thể chất
62
Tốc độ 68
Tăng tốc 65
Dứt điểm 75
Lực sút 78
Sút xa 79
Chọn vị trí 73
Vô lê 70
Penalty 72
Chuyền ngắn 63
Tầm nhìn 64
Tạt bóng 64
Chuyền dài 53
Đá phạt 71
Sút xoáy 76
Rê bóng 65
Giữ bóng 72
Khéo léo 67
Thăng bằng 66
Phản ứng 69
Kèm người 13
Lấy bóng 8
Cắt bóng 8
Đánh đầu 63
Xoạc bóng 8
Sức mạnh 60
Thể lực 67
Quyết đoán 61
Nhảy 63
Bình tĩnh 78
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1804
Sức mạnh 60
Tăng tốc 65
Tốc độ 69
Rê bóng 70
Giữ bóng 72
Chuyền ngắn 63
Dứt điểm 75
Lực sút 78
Đánh đầu 63
Sút xa 79
Vô lê 70
Chọn vị trí 73
Tăng tốc 65
Tốc độ 69
Rê bóng 70
Giữ bóng 72
Chuyền ngắn 63
Dứt điểm 75
Lực sút 78
Đánh đầu 63
Sút xa 79
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 64
Phản ứng 69
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Forlán

Sự nghiệp CLB
2018 - 2018: Kitchee SC
2016 - 2017: Mumbai City FC
2015 - 2016: Peñarol Atlético Club
2014 - 2015: Cerezo Osaka
2012 - 2014: Internacional
2011 - 2012: Lombardia FC
2007 - 2011: Atlético de Madrid
2004 - 2007: Villarreal CF
2002 - 2004: Manchester United
1998 - 2002: Independiente