D. Forlán
30
5
5

Diego Forlán

ST 117

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Legend of Europa

Ngày sinh: 19/05/1979

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 20 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
79

RB
85

CB
79

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
87

LM
110

CM
104

RM
110

CAM
111

CF
113

LW
111

RW
111

ST
114

Tốc độ
113
Sút
122
Chuyền bóng
110
Rê bóng
113
Phòng thủ
65
Thể chất
108
Tốc độ 113
Tăng tốc 114
Dứt điểm 123
Lực sút 123
Sút xa 122
Chọn vị trí 121
Vô lê 118
Penalty 117
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 108
Chuyền dài 100
Đá phạt 116
Sút xoáy 122
Rê bóng 112
Giữ bóng 116
Khéo léo 112
Thăng bằng 114
Phản ứng 116
Kèm người 64
Lấy bóng 58
Cắt bóng 60
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 107
Thể lực 114
Quyết đoán 105
Nhảy 109
Bình tĩnh 122
TM đổ người 16
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3191
Sức mạnh 107
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Rê bóng 116
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 123
Lực sút 123
Đánh đầu 110
Sút xa 122
Vô lê 118
Chọn vị trí 121
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của D. Forlán

Sự nghiệp CLB
2018 - 2018: Kitchee SC
2016 - 2017: Mumbai City FC
2015 - 2016: Peñarol Atlético Club
2014 - 2015: Cerezo Osaka
2012 - 2014: Internacional
2011 - 2012: Lombardia FC
2007 - 2011: Atlético de Madrid
2004 - 2007: Villarreal CF
2002 - 2004: Manchester United
1998 - 2002: Independiente