D. Forlán
26
5
5

Diego Forlán

ST 110
CF 109

7

Danh tiếng: Siêu Sao
23 Heroes

Ngày sinh: 19/05/1979

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 40-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
70

RB
76

CB
70

LB
76

LWB
81

RWB
81

CDM
78

LM
103

CM
96

RM
103

CAM
104

CF
106

LW
105

RW
105

ST
107

Tốc độ
106
Sút
115
Chuyền bóng
102
Rê bóng
107
Phòng thủ
54
Thể chất
102
Tốc độ 108
Tăng tốc 105
Dứt điểm 115
Lực sút 118
Sút xa 119
Chọn vị trí 113
Vô lê 110
Penalty 112
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 104
Chuyền dài 93
Đá phạt 111
Sút xoáy 116
Rê bóng 105
Giữ bóng 112
Khéo léo 107
Thăng bằng 106
Phản ứng 109
Kèm người 53
Lấy bóng 47
Cắt bóng 48
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 100
Thể lực 107
Quyết đoán 101
Nhảy 103
Bình tĩnh 118
TM đổ người 15
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 16
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2970
Sức mạnh 100
Tăng tốc 105
Tốc độ 109
Rê bóng 110
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 115
Lực sút 118
Đánh đầu 103
Sút xa 119
Vô lê 110
Chọn vị trí 113
Tăng tốc 105
Tốc độ 109
Rê bóng 110
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 115
Lực sút 118
Đánh đầu 103
Sút xa 119
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 104
Phản ứng 109
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của D. Forlán

Sự nghiệp CLB
2018 - 2018: Kitchee SC
2016 - 2017: Mumbai City FC
2015 - 2016: Peñarol Atlético Club
2014 - 2015: Cerezo Osaka
2012 - 2014: Internacional
2011 - 2012: Lombardia FC
2007 - 2011: Atlético de Madrid
2004 - 2007: Villarreal CF
2002 - 2004: Manchester United
1998 - 2002: Independiente