D. Forlán
30
5
5

Diego Forlán

ST 117
CF 116

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Continental Heroes

Ngày sinh: 19/05/1979

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 11 - 41

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
80

RB
86

CB
80

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
88

LM
110

CM
105

RM
110

CAM
112

CF
113

LW
112

RW
112

ST
114

Tốc độ
113
Sút
120
Chuyền bóng
110
Rê bóng
114
Phòng thủ
66
Thể chất
108
Tốc độ 113
Tăng tốc 114
Dứt điểm 120
Lực sút 122
Sút xa 121
Chọn vị trí 123
Vô lê 117
Penalty 116
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 106
Chuyền dài 100
Đá phạt 114
Sút xoáy 120
Rê bóng 114
Giữ bóng 116
Khéo léo 111
Thăng bằng 113
Phản ứng 116
Kèm người 62
Lấy bóng 62
Cắt bóng 63
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 108
Thể lực 114
Quyết đoán 103
Nhảy 110
Bình tĩnh 121
TM đổ người 22
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 23
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3206
Sức mạnh 108
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Rê bóng 117
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 120
Lực sút 122
Đánh đầu 111
Sút xa 121
Vô lê 117
Chọn vị trí 123
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Rê bóng 117
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 120
Lực sút 122
Đánh đầu 111
Sút xa 121
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 114
Phản ứng 116
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của D. Forlán

Sự nghiệp CLB
2018 - 2018: Kitchee SC
2016 - 2017: Mumbai City FC
2015 - 2016: Peñarol Atlético Club
2014 - 2015: Cerezo Osaka
2012 - 2014: Internacional
2011 - 2012: Lombardia FC
2007 - 2011: Atlético de Madrid
2004 - 2007: Villarreal CF
2002 - 2004: Manchester United
1998 - 2002: Independiente