E. Konsa
9
3
5

Ezri Konsa

CB 75
RB 73

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Aston Villa

Ngày sinh: 23/10/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
72

RB
70

CB
72

LB
70

LWB
69

RWB
69

CDM
70

LM
63

CM
65

RM
63

CAM
61

CF
60

LW
60

RW
60

ST
59

Tốc độ
69
Sút
49
Chuyền bóng
65
Rê bóng
68
Phòng thủ
76
Thể chất
72
Tốc độ 72
Tăng tốc 67
Dứt điểm 51
Lực sút 64
Sút xa 31
Chọn vị trí 47
Vô lê 64
Penalty 36
Chuyền ngắn 72
Tầm nhìn 69
Tạt bóng 60
Chuyền dài 67
Đá phạt 36
Sút xoáy 59
Rê bóng 67
Giữ bóng 72
Khéo léo 62
Thăng bằng 63
Phản ứng 77
Kèm người 78
Lấy bóng 78
Cắt bóng 76
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 72
Thể lực 73
Quyết đoán 70
Nhảy 79
Bình tĩnh 75
TM đổ người 15
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 12
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 1947
Sức mạnh 72
Tốc độ 72
Nhảy 79
Xoạc bóng 74
Giữ bóng 72
Kèm người 78
Lấy bóng 78
Chuyền ngắn 72
Đánh đầu 74
Cắt bóng 76
Phản ứng 77
Quyết đoán 70
Thể lực 73
Tăng tốc 67
Tốc độ 72
Xoạc bóng 74
Giữ bóng 72
Kèm người 78
Lấy bóng 78
Tạt bóng 60
Chuyền ngắn 72
Đánh đầu 74
Cắt bóng 76
Phản ứng 77
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của E. Konsa

Sự nghiệp CLB
2019: Aston Villa
2018 - 2019: Brentford
2015 - 2018: Charlton Athletic