E. Konsa
23
3
5

Ezri Konsa

RB 110
CB 110

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Aston Villa

Ngày sinh: 23/10/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
107

RB
107

CB
107

LB
107

LWB
106

RWB
106

CDM
106

LM
99

CM
101

RM
99

CAM
97

CF
96

LW
97

RW
97

ST
94

Tốc độ
106
Sút
81
Chuyền bóng
102
Rê bóng
102
Phòng thủ
112
Thể chất
109
Tốc độ 109
Tăng tốc 104
Dứt điểm 80
Lực sút 91
Sút xa 73
Chọn vị trí 97
Vô lê 76
Penalty 74
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 101
Chuyền dài 103
Đá phạt 74
Sút xoáy 93
Rê bóng 100
Giữ bóng 107
Khéo léo 100
Thăng bằng 105
Phản ứng 111
Kèm người 112
Lấy bóng 112
Cắt bóng 113
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 112
Sức mạnh 108
Thể lực 113
Quyết đoán 108
Nhảy 111
Bình tĩnh 105
TM đổ người 21
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 18
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3000
Thể lực 113
Tăng tốc 104
Tốc độ 109
Xoạc bóng 112
Giữ bóng 107
Kèm người 112
Lấy bóng 112
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 111
Đánh đầu 110
Cắt bóng 113
Phản ứng 111
Sức mạnh 108
Tốc độ 109
Nhảy 111
Xoạc bóng 112
Giữ bóng 107
Kèm người 112
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 111
Đánh đầu 110
Cắt bóng 113
Phản ứng 111
Quyết đoán 108
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của E. Konsa

Sự nghiệp CLB
2019: Aston Villa
2018 - 2019: Brentford
2015 - 2018: Charlton Athletic