E. Konsa
17
3
5

Ezri Konsa

CB 93
RB 91

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Aston Villa

Ngày sinh: 23/10/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
91

RB
89

CB
91

LB
89

LWB
89

RWB
89

CDM
90

LM
83

CM
85

RM
83

CAM
81

CF
80

LW
80

RW
80

ST
78

Tốc độ
90
Sút
65
Chuyền bóng
85
Rê bóng
89
Phòng thủ
95
Thể chất
91
Tốc độ 94
Tăng tốc 87
Dứt điểm 67
Lực sút 79
Sút xa 51
Chọn vị trí 67
Vô lê 61
Penalty 56
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 79
Chuyền dài 87
Đá phạt 56
Sút xoáy 71
Rê bóng 89
Giữ bóng 92
Khéo léo 82
Thăng bằng 83
Phản ứng 96
Kèm người 97
Lấy bóng 97
Cắt bóng 95
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 92
Thể lực 93
Quyết đoán 89
Nhảy 98
Bình tĩnh 97
TM đổ người 35
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 32
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 2585
Sức mạnh 92
Tốc độ 93
Nhảy 98
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 92
Kèm người 97
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 94
Đánh đầu 92
Cắt bóng 95
Phản ứng 96
Quyết đoán 89
Thể lực 93
Tăng tốc 87
Tốc độ 93
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 92
Kèm người 97
Lấy bóng 97
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 94
Đánh đầu 92
Cắt bóng 95
Phản ứng 96
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của E. Konsa

Sự nghiệp CLB
2019: Aston Villa
2018 - 2019: Brentford
2015 - 2018: Charlton Athletic