E. Konsa
21
3
5

Ezri Konsa

CB 104

4

Danh tiếng: Nổi tiếng
Aston Villa

Ngày sinh: 23/10/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
101

RB
98

CB
101

LB
98

LWB
97

RWB
97

CDM
99

LM
89

CM
91

RM
89

CAM
88

CF
87

LW
86

RW
86

ST
87

Tốc độ
101
Sút
75
Chuyền bóng
91
Rê bóng
93
Phòng thủ
105
Thể chất
105
Tốc độ 105
Tăng tốc 97
Dứt điểm 73
Lực sút 86
Sút xa 70
Chọn vị trí 81
Vô lê 73
Penalty 71
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 81
Chuyền dài 96
Đá phạt 71
Sút xoáy 83
Rê bóng 89
Giữ bóng 98
Khéo léo 92
Thăng bằng 99
Phản ứng 101
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Cắt bóng 103
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 103
Sức mạnh 105
Thể lực 106
Quyết đoán 106
Nhảy 108
Bình tĩnh 95
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 14
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2779
Sức mạnh 105
Tốc độ 104
Nhảy 108
Xoạc bóng 103
Giữ bóng 98
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 104
Đánh đầu 106
Cắt bóng 103
Phản ứng 101
Quyết đoán 106
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của E. Konsa

Sự nghiệp CLB
2019: Aston Villa
2018 - 2019: Brentford
2015 - 2018: Charlton Athletic