Jairzinho
28
4
5

Jairzinho

RW 113
LW 113
ST 112

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Journeyman

Ngày sinh: 25/12/1944

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

173cm 74kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 25-50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
82

RB
88

CB
82

LB
88

LWB
91

RWB
91

CDM
86

LM
108

CM
100

RM
108

CAM
107

CF
109

LW
110

RW
110

ST
109

Tốc độ
118
Sút
110
Chuyền bóng
103
Rê bóng
117
Phòng thủ
71
Thể chất
102
Tốc độ 117
Tăng tốc 120
Dứt điểm 114
Lực sút 109
Sút xa 103
Chọn vị trí 119
Vô lê 105
Penalty 103
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 110
Chuyền dài 96
Đá phạt 103
Sút xoáy 104
Rê bóng 120
Giữ bóng 111
Khéo léo 121
Thăng bằng 120
Phản ứng 113
Kèm người 65
Lấy bóng 68
Cắt bóng 68
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 103
Thể lực 107
Quyết đoán 95
Nhảy 109
Bình tĩnh 116
TM đổ người 21
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 19
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3095
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Khéo léo 121
Rê bóng 120
Giữ bóng 111
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 114
Sút xa 103
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 100
Phản ứng 113
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Khéo léo 121
Rê bóng 120
Giữ bóng 111
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 114
Sút xa 103
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 100
Phản ứng 113
Sức mạnh 103
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Rê bóng 120
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 114
Lực sút 109
Đánh đầu 112
Sút xa 103
Vô lê 105
Chọn vị trí 119
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Jairzinho

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Botafogo
1980 - 1981: Jorge Wilstermann
1979 - 1980: Fast Clube
1978 - 1979: Noroeste
1977 - 1978: Portuguesa FC
1976 - 1977: Cruzeiro
1974 - 1976: Olympique de Marseille
1959 - 1974: Botafogo