Jairzinho
23
4
5

Jairzinho

RW 104
LW 104

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Nostalgia

Ngày sinh: 25/12/1944

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

173cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
72

RB
79

CB
72

LB
79

LWB
82

RWB
82

CDM
78

LM
100

CM
92

RM
100

CAM
99

CF
100

LW
101

RW
101

ST
99

Tốc độ
107
Sút
99
Chuyền bóng
97
Rê bóng
107
Phòng thủ
63
Thể chất
90
Tốc độ 107
Tăng tốc 109
Dứt điểm 102
Lực sút 98
Sút xa 94
Chọn vị trí 107
Vô lê 93
Penalty 94
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 102
Chuyền dài 91
Đá phạt 92
Sút xoáy 96
Rê bóng 109
Giữ bóng 104
Khéo léo 110
Thăng bằng 109
Phản ứng 104
Kèm người 59
Lấy bóng 61
Cắt bóng 61
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 90
Thể lực 98
Quyết đoán 79
Nhảy 98
Bình tĩnh 108
TM đổ người 27
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 25
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2838
Tăng tốc 109
Tốc độ 110
Khéo léo 110
Rê bóng 110
Giữ bóng 104
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 102
Sút xa 94
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 95
Phản ứng 104
Tăng tốc 109
Tốc độ 110
Khéo léo 110
Rê bóng 110
Giữ bóng 104
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 102
Sút xa 94
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 95
Phản ứng 104
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Jairzinho

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Botafogo
1980 - 1981: Jorge Wilstermann
1979 - 1980: Fast Clube
1978 - 1979: Noroeste
1977 - 1978: Portuguesa FC
1976 - 1977: Cruzeiro
1974 - 1976: Olympique de Marseille
1959 - 1974: Botafogo