Jairzinho
30
4
5

Jairzinho

RW 117

7

Danh tiếng: Huyền thoại
NUMBER 7

Ngày sinh: 25/12/1944

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

173cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
84

RB
91

CB
84

LB
91

LWB
94

RWB
94

CDM
90

LM
112

CM
104

RM
112

CAM
111

CF
113

LW
114

RW
114

ST
113

Tốc độ
121
Sút
115
Chuyền bóng
107
Rê bóng
120
Phòng thủ
74
Thể chất
106
Tốc độ 121
Tăng tốc 122
Dứt điểm 122
Lực sút 113
Sút xa 107
Chọn vị trí 120
Vô lê 117
Penalty 104
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 113
Chuyền dài 98
Đá phạt 107
Sút xoáy 110
Rê bóng 123
Giữ bóng 115
Khéo léo 122
Thăng bằng 125
Phản ứng 115
Kèm người 67
Lấy bóng 73
Cắt bóng 73
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 105
Thể lực 116
Quyết đoán 97
Nhảy 110
Bình tĩnh 124
TM đổ người 25
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 24
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3234
Tăng tốc 122
Tốc độ 124
Khéo léo 122
Rê bóng 123
Giữ bóng 115
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 122
Sút xa 107
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 108
Phản ứng 115
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Jairzinho

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Botafogo
1980 - 1981: Jorge Wilstermann
1979 - 1980: Fast Clube
1978 - 1979: Noroeste
1977 - 1978: Portuguesa FC
1976 - 1977: Cruzeiro
1974 - 1976: Olympique de Marseille
1959 - 1974: Botafogo