Jairzinho
27
4
5

Jairzinho

RW 113
LW 113

7

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 25/12/1944

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

173cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
38

SW
82

RB
89

CB
82

LB
89

LWB
92

RWB
92

CDM
87

LM
109

CM
101

RM
109

CAM
108

CF
110

LW
110

RW
110

ST
109

Tốc độ
118
Sút
109
Chuyền bóng
106
Rê bóng
118
Phòng thủ
73
Thể chất
102
Tốc độ 118
Tăng tốc 119
Dứt điểm 112
Lực sút 110
Sút xa 105
Chọn vị trí 117
Vô lê 107
Penalty 102
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 114
Chuyền dài 99
Đá phạt 105
Sút xoáy 106
Rê bóng 121
Giữ bóng 113
Khéo léo 120
Thăng bằng 121
Phản ứng 112
Kèm người 68
Lấy bóng 70
Cắt bóng 70
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 102
Thể lực 109
Quyết đoán 92
Nhảy 108
Bình tĩnh 119
TM đổ người 36
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 34
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3187
Tăng tốc 119
Tốc độ 121
Khéo léo 120
Rê bóng 121
Giữ bóng 113
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 112
Sút xa 105
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 102
Phản ứng 112
Tăng tốc 119
Tốc độ 121
Khéo léo 120
Rê bóng 121
Giữ bóng 113
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 112
Sút xa 105
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 102
Phản ứng 112
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Jairzinho

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Botafogo
1980 - 1981: Jorge Wilstermann
1979 - 1980: Fast Clube
1978 - 1979: Noroeste
1977 - 1978: Portuguesa FC
1976 - 1977: Cruzeiro
1974 - 1976: Olympique de Marseille
1959 - 1974: Botafogo