Jairzinho
41
4
5

Jairzinho

RW 123

7

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 25/12/1944

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

173cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
92

RB
98

CB
92

LB
98

LWB
102

RWB
102

CDM
97

LM
119

CM
111

RM
119

CAM
118

CF
120

LW
120

RW
120

ST
120

Tốc độ
128
Sút
121
Chuyền bóng
114
Rê bóng
128
Phòng thủ
82
Thể chất
112
Tốc độ 128
Tăng tốc 128
Dứt điểm 125
Lực sút 122
Sút xa 115
Chọn vị trí 128
Vô lê 119
Penalty 113
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 123
Chuyền dài 108
Đá phạt 116
Sút xoáy 117
Rê bóng 131
Giữ bóng 123
Khéo léo 131
Thăng bằng 131
Phản ứng 122
Kèm người 76
Lấy bóng 80
Cắt bóng 79
Đánh đầu 123
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 112
Thể lực 120
Quyết đoán 103
Nhảy 118
Bình tĩnh 131
TM đổ người 36
TM bắt bóng 36
TM phát bóng 34
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3499
Tăng tốc 128
Tốc độ 131
Khéo léo 131
Rê bóng 131
Giữ bóng 123
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 125
Sút xa 115
Chọn vị trí 128
Tầm nhìn 111
Phản ứng 122
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Jairzinho

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Botafogo
1980 - 1981: Jorge Wilstermann
1979 - 1980: Fast Clube
1978 - 1979: Noroeste
1977 - 1978: Portuguesa FC
1976 - 1977: Cruzeiro
1974 - 1976: Olympique de Marseille
1959 - 1974: Botafogo