J. Cole
40
5
5

Joe Cole

RW 70

10

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 08/11/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
45

RB
51

CB
45

LB
51

LWB
54

RWB
54

CDM
52

LM
66

CM
62

RM
66

CAM
66

CF
66

LW
67

RW
67

ST
62

Tốc độ
70
Sút
67
Chuyền bóng
65
Rê bóng
74
Phòng thủ
40
Thể chất
59
Tốc độ 70
Tăng tốc 72
Dứt điểm 65
Lực sút 70
Sút xa 74
Chọn vị trí 69
Vô lê 70
Penalty 49
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 66
Chuyền dài 59
Đá phạt 62
Sút xoáy 72
Rê bóng 75
Giữ bóng 74
Khéo léo 74
Thăng bằng 74
Phản ứng 68
Kèm người 37
Lấy bóng 41
Cắt bóng 47
Đánh đầu 41
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 54
Thể lực 66
Quyết đoán 64
Nhảy 55
Bình tĩnh 71
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1868
Tăng tốc 72
Tốc độ 73
Khéo léo 74
Rê bóng 77
Giữ bóng 74
Tạt bóng 66
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 65
Sút xa 74
Chọn vị trí 69
Tầm nhìn 66
Phản ứng 68
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của J. Cole

Sự nghiệp CLB
2016 - 2018: Tampa Bay Rowdies
2016 - 2016: Coventry City
2014 - 2016: Aston Villa
2015 - 2016: Coventry City (Cho mượn)
2013 - 2014: West Ham United
2010 - 2013: Liverpool
2011 - 2012: LOSC Lille (Cho mượn)
2003 - 2010: Chelsea
1998 - 2003: West Ham United