J. Riise
40
5
2

John Arne Riise

LB 70
LM 68

6

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 24/09/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 77kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
65

RB
67

CB
65

LB
67

LWB
67

RWB
67

CDM
66

LM
65

CM
65

RM
65

CAM
64

CF
64

LW
64

RW
64

ST
64

Tốc độ
70
Sút
67
Chuyền bóng
68
Rê bóng
64
Phòng thủ
68
Thể chất
69
Tốc độ 73
Tăng tốc 68
Dứt điểm 59
Lực sút 78
Sút xa 74
Chọn vị trí 73
Vô lê 70
Penalty 60
Chuyền ngắn 70
Tầm nhìn 65
Tạt bóng 72
Chuyền dài 64
Đá phạt 71
Sút xoáy 70
Rê bóng 62
Giữ bóng 69
Khéo léo 60
Thăng bằng 59
Phản ứng 69
Kèm người 68
Lấy bóng 72
Cắt bóng 68
Đánh đầu 57
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 68
Thể lực 75
Quyết đoán 70
Nhảy 56
Bình tĩnh 65
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2022
Thể lực 75
Tăng tốc 68
Tốc độ 73
Xoạc bóng 72
Giữ bóng 69
Kèm người 68
Lấy bóng 72
Tạt bóng 72
Chuyền ngắn 70
Đánh đầu 57
Cắt bóng 68
Phản ứng 69
Thể lực 75
Tăng tốc 68
Tốc độ 73
Rê bóng 67
Giữ bóng 69
Tạt bóng 72
Chuyền ngắn 70
Dứt điểm 59
Chuyền dài 64
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 65
Phản ứng 69
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của J. Riise

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: SK Rolon
2016 - 2016: Chennaiyin FC
2016 - 2016: Aalesunds FK
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2014 - 2015: APOEL Nicosia FC
2011 - 2014: Fulham
2008 - 2011: Roma
2001 - 2008: Liverpool
1999 - 2001: AS Monaco
1997 - 1999: Aalesunds FK