J. Riise
24
5
2

John Arne Riise

LB 108
LM 106

6

Danh tiếng: Ngôi sao
Journeyman

Ngày sinh: 24/09/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 77kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 24

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
103

RB
105

CB
103

LB
105

LWB
105

RWB
105

CDM
103

LM
103

CM
102

RM
103

CAM
102

CF
103

LW
103

RW
103

ST
103

Tốc độ
109
Sút
107
Chuyền bóng
105
Rê bóng
103
Phòng thủ
107
Thể chất
109
Tốc độ 110
Tăng tốc 109
Dứt điểm 103
Lực sút 116
Sút xa 111
Chọn vị trí 109
Vô lê 107
Penalty 101
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 112
Chuyền dài 103
Đá phạt 107
Sút xoáy 106
Rê bóng 103
Giữ bóng 106
Khéo léo 99
Thăng bằng 103
Phản ứng 106
Kèm người 108
Lấy bóng 110
Cắt bóng 105
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 108
Thể lực 114
Quyết đoán 109
Nhảy 97
Bình tĩnh 105
TM đổ người 17
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 20
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 3161
Thể lực 114
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 106
Kèm người 108
Lấy bóng 110
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 106
Đánh đầu 98
Cắt bóng 105
Phản ứng 106
Thể lực 114
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 106
Giữ bóng 106
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 103
Chuyền dài 103
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 101
Phản ứng 106
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của J. Riise

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: SK Rolon
2016 - 2016: Chennaiyin FC
2016 - 2016: Aalesunds FK
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2014 - 2015: APOEL Nicosia FC
2011 - 2014: Fulham
2008 - 2011: Roma
2001 - 2008: Liverpool
1999 - 2001: AS Monaco
1997 - 1999: Aalesunds FK