J. Riise
26
5
2

John Arne Riise

LB 112
LM 110

6

Danh tiếng: Ngôi sao

Ngày sinh: 24/09/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 77kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 15 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
107

RB
109

CB
107

LB
109

LWB
109

RWB
109

CDM
108

LM
107

CM
107

RM
107

CAM
106

CF
106

LW
106

RW
106

ST
106

Tốc độ
112
Sút
109
Chuyền bóng
110
Rê bóng
106
Phòng thủ
110
Thể chất
111
Tốc độ 115
Tăng tốc 110
Dứt điểm 101
Lực sút 120
Sút xa 116
Chọn vị trí 115
Vô lê 112
Penalty 102
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 114
Chuyền dài 106
Đá phạt 113
Sút xoáy 112
Rê bóng 104
Giữ bóng 111
Khéo léo 102
Thăng bằng 101
Phản ứng 111
Kèm người 110
Lấy bóng 114
Cắt bóng 110
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 114
Sức mạnh 110
Thể lực 117
Quyết đoán 112
Nhảy 98
Bình tĩnh 107
TM đổ người 26
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 27
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 3310
Thể lực 117
Tăng tốc 110
Tốc độ 115
Xoạc bóng 114
Giữ bóng 111
Kèm người 110
Lấy bóng 114
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 112
Đánh đầu 99
Cắt bóng 110
Phản ứng 111
Thể lực 117
Tăng tốc 110
Tốc độ 115
Rê bóng 109
Giữ bóng 111
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 101
Chuyền dài 106
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 107
Phản ứng 111
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của J. Riise

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: SK Rolon
2016 - 2016: Chennaiyin FC
2016 - 2016: Aalesunds FK
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2014 - 2015: APOEL Nicosia FC
2011 - 2014: Fulham
2008 - 2011: Roma
2001 - 2008: Liverpool
1999 - 2001: AS Monaco
1997 - 1999: Aalesunds FK