Lamine Yamal
29
5
3

Lamine Yamal

RW 119

19

Danh tiếng: Ngôi sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 13/07/2007

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 02 - 32

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
82

RB
92

CB
82

LB
92

LWB
97

RWB
97

CDM
92

LM
115

CM
108

RM
115

CAM
115

CF
114

LW
116

RW
116

ST
109

Tốc độ
120
Sút
113
Chuyền bóng
116
Rê bóng
120
Phòng thủ
71
Thể chất
103
Tốc độ 119
Tăng tốc 123
Dứt điểm 111
Lực sút 118
Sút xa 119
Chọn vị trí 117
Vô lê 103
Penalty 95
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 121
Chuyền dài 103
Đá phạt 103
Sút xoáy 121
Rê bóng 123
Giữ bóng 117
Khéo léo 124
Thăng bằng 118
Phản ứng 119
Kèm người 71
Lấy bóng 73
Cắt bóng 64
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 95
Thể lực 117
Quyết đoán 109
Nhảy 94
Bình tĩnh 120
TM đổ người 22
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 20
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3202
Tăng tốc 123
Tốc độ 123
Khéo léo 124
Rê bóng 123
Giữ bóng 117
Tạt bóng 121
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 111
Sút xa 119
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 121
Phản ứng 119
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Lamine Yamal

Sự nghiệp CLB
2023 - 2023: Barcelona B
2023: FC Barcelona