Lamine Yamal
30
5
3

Lamine Yamal

RW 122

19

Danh tiếng: Ngôi sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 13/07/2007

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 44 - Chẵn 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
87

RB
97

CB
87

LB
97

LWB
101

RWB
101

CDM
97

LM
118

CM
111

RM
118

CAM
117

CF
117

LW
118

RW
118

ST
112

Tốc độ
123
Sút
115
Chuyền bóng
119
Rê bóng
124
Phòng thủ
78
Thể chất
105
Tốc độ 121
Tăng tốc 126
Dứt điểm 111
Lực sút 122
Sút xa 124
Chọn vị trí 121
Vô lê 110
Penalty 95
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 125
Tạt bóng 126
Chuyền dài 108
Đá phạt 110
Sút xoáy 125
Rê bóng 128
Giữ bóng 118
Khéo léo 127
Thăng bằng 124
Phản ứng 122
Kèm người 74
Lấy bóng 85
Cắt bóng 70
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 82
Sức mạnh 97
Thể lực 118
Quyết đoán 115
Nhảy 99
Bình tĩnh 124
TM đổ người 24
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 25
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3332
Tăng tốc 126
Tốc độ 126
Khéo léo 127
Rê bóng 127
Giữ bóng 118
Tạt bóng 126
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 111
Sút xa 124
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 125
Phản ứng 122
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Lamine Yamal

Sự nghiệp CLB
2023 - 2023: Barcelona B
2023: FC Barcelona