N. Mendy
5
3
5

Nampalys Mendy

CDM 67
CM 64

24

Danh tiếng: Bình thường
RC Lens

Ngày sinh: 23/06/1992

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

167cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
63

RB
60

CB
63

LB
60

LWB
60

RWB
60

CDM
64

LM
58

CM
61

RM
58

CAM
60

CF
58

LW
58

RW
58

ST
55

Tốc độ
56
Sút
50
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
67
Thể chất
60
Tốc độ 50
Tăng tốc 64
Dứt điểm 46
Lực sút 57
Sút xa 55
Chọn vị trí 52
Vô lê 39
Penalty 51
Chuyền ngắn 72
Tầm nhìn 59
Tạt bóng 57
Chuyền dài 67
Đá phạt 51
Sút xoáy 64
Rê bóng 66
Giữ bóng 72
Khéo léo 69
Thăng bằng 80
Phản ứng 67
Kèm người 68
Lấy bóng 69
Cắt bóng 67
Đánh đầu 60
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 62
Thể lực 48
Quyết đoán 72
Nhảy 70
Bình tĩnh 69
TM đổ người 15
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 11
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1858
Sức mạnh 62
Thể lực 48
Xoạc bóng 67
Giữ bóng 72
Kèm người 68
Lấy bóng 69
Chuyền ngắn 72
Chuyền dài 67
Cắt bóng 67
Tầm nhìn 59
Phản ứng 67
Quyết đoán 72
Thể lực 48
Rê bóng 71
Giữ bóng 72
Lấy bóng 69
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 46
Chuyền dài 67
Sút xa 55
Cắt bóng 67
Chọn vị trí 52
Tầm nhìn 59
Phản ứng 67
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của N. Mendy

Sự nghiệp CLB
2023: RC Lens
2018 - 2023: Leicester City
2017 - 2018: OGC Nice (Cho mượn)
2016 - 2017: Leicester City
2013 - 2016: OGC Nice
2010 - 2013: AS Monaco
2010 - 2013: AS Monaco II