N. Mendy
28
3
5

Nampalys Mendy

CDM 116

6

Danh tiếng: Bình thường
RC Lens

Ngày sinh: 23/06/1992

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg To Giờ reset: Chẵn 18 - 48

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
111

RB
111

CB
111

LB
111

LWB
111

RWB
111

CDM
113

LM
109

CM
112

RM
109

CAM
110

CF
109

LW
108

RW
108

ST
106

Tốc độ
112
Sút
103
Chuyền bóng
112
Rê bóng
115
Phòng thủ
114
Thể chất
112
Tốc độ 112
Tăng tốc 114
Dứt điểm 94
Lực sút 117
Sút xa 112
Chọn vị trí 110
Vô lê 90
Penalty 101
Chuyền ngắn 121
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 103
Chuyền dài 116
Đá phạt 98
Sút xoáy 114
Rê bóng 112
Giữ bóng 118
Khéo léo 119
Thăng bằng 119
Phản ứng 119
Kèm người 115
Lấy bóng 116
Cắt bóng 118
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 111
Sức mạnh 106
Thể lực 120
Quyết đoán 119
Nhảy 110
Bình tĩnh 116
TM đổ người 24
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 19
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3351
Sức mạnh 106
Thể lực 120
Xoạc bóng 111
Giữ bóng 118
Kèm người 115
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 121
Chuyền dài 116
Cắt bóng 118
Tầm nhìn 110
Phản ứng 119
Quyết đoán 119

Các mùa giải khác của N. Mendy

Sự nghiệp CLB
2023: RC Lens
2018 - 2023: Leicester City
2017 - 2018: OGC Nice (Cho mượn)
2016 - 2017: Leicester City
2013 - 2016: OGC Nice
2010 - 2013: AS Monaco
2010 - 2013: AS Monaco II