N. Mendy
18
3
5

Nampalys Mendy

CDM 97
CM 96

6

Danh tiếng: Bình thường
RC Lens

Ngày sinh: 23/06/1992

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

167cm 73kg To Giờ reset: Chẵn 15 - 45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
92

RB
92

CB
92

LB
92

LWB
92

RWB
92

CDM
94

LM
90

CM
93

RM
90

CAM
91

CF
88

LW
89

RW
89

ST
85

Tốc độ
92
Sút
80
Chuyền bóng
94
Rê bóng
98
Phòng thủ
95
Thể chất
94
Tốc độ 91
Tăng tốc 94
Dứt điểm 76
Lực sút 88
Sút xa 84
Chọn vị trí 83
Vô lê 69
Penalty 80
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 86
Chuyền dài 101
Đá phạt 78
Sút xoáy 95
Rê bóng 96
Giữ bóng 102
Khéo léo 100
Thăng bằng 106
Phản ứng 99
Kèm người 95
Lấy bóng 98
Cắt bóng 96
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 91
Thể lực 97
Quyết đoán 97
Nhảy 97
Bình tĩnh 96
TM đổ người 17
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 12
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2747
Sức mạnh 91
Thể lực 97
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 102
Kèm người 95
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 103
Chuyền dài 101
Cắt bóng 96
Tầm nhìn 89
Phản ứng 99
Quyết đoán 97
Thể lực 97
Rê bóng 101
Giữ bóng 102
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 76
Chuyền dài 101
Sút xa 84
Cắt bóng 96
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 89
Phản ứng 99

Các mùa giải khác của N. Mendy

Sự nghiệp CLB
2023: RC Lens
2018 - 2023: Leicester City
2017 - 2018: OGC Nice (Cho mượn)
2016 - 2017: Leicester City
2013 - 2016: OGC Nice
2010 - 2013: AS Monaco
2010 - 2013: AS Monaco II