N. Mendy
25
3
5

Nampalys Mendy

CDM 110
CM 109

22

Danh tiếng: Bình thường
RC Lens

Ngày sinh: 23/06/1992

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg To Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
105

RB
104

CB
105

LB
104

LWB
105

RWB
105

CDM
107

LM
102

CM
106

RM
102

CAM
103

CF
101

LW
101

RW
101

ST
99

Tốc độ
105
Sút
95
Chuyền bóng
105
Rê bóng
109
Phòng thủ
108
Thể chất
106
Tốc độ 105
Tăng tốc 107
Dứt điểm 90
Lực sút 105
Sút xa 103
Chọn vị trí 98
Vô lê 83
Penalty 92
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 95
Chuyền dài 115
Đá phạt 93
Sút xoáy 106
Rê bóng 105
Giữ bóng 114
Khéo léo 112
Thăng bằng 114
Phản ứng 114
Kèm người 107
Lấy bóng 112
Cắt bóng 111
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 103
Sức mạnh 102
Thể lực 111
Quyết đoán 113
Nhảy 106
Bình tĩnh 111
TM đổ người 21
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 14
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3134
Sức mạnh 102
Thể lực 111
Xoạc bóng 103
Giữ bóng 114
Kèm người 107
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 114
Chuyền dài 115
Cắt bóng 111
Tầm nhìn 98
Phản ứng 114
Quyết đoán 113
Thể lực 111
Rê bóng 112
Giữ bóng 114
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 90
Chuyền dài 115
Sút xa 103
Cắt bóng 111
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 98
Phản ứng 114
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của N. Mendy

Sự nghiệp CLB
2023: RC Lens
2018 - 2023: Leicester City
2017 - 2018: OGC Nice (Cho mượn)
2016 - 2017: Leicester City
2013 - 2016: OGC Nice
2010 - 2013: AS Monaco
2010 - 2013: AS Monaco II