N. Mendy
5
3
5

Nampalys Mendy

CDM 66
CM 64

26

Danh tiếng: Bình thường
RC Lens

Ngày sinh: 23/06/1992

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
63

RB
60

CB
63

LB
60

LWB
60

RWB
60

CDM
63

LM
58

CM
61

RM
58

CAM
59

CF
57

LW
57

RW
57

ST
54

Tốc độ
52
Sút
50
Chuyền bóng
64
Rê bóng
67
Phòng thủ
67
Thể chất
62
Tốc độ 47
Tăng tốc 59
Dứt điểm 46
Lực sút 58
Sút xa 57
Chọn vị trí 52
Vô lê 39
Penalty 51
Chuyền ngắn 70
Tầm nhìn 63
Tạt bóng 57
Chuyền dài 66
Đá phạt 51
Sút xoáy 64
Rê bóng 65
Giữ bóng 68
Khéo léo 68
Thăng bằng 80
Phản ứng 67
Kèm người 67
Lấy bóng 69
Cắt bóng 68
Đánh đầu 60
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 62
Thể lực 55
Quyết đoán 72
Nhảy 65
Bình tĩnh 69
TM đổ người 15
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 11
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1849
Sức mạnh 62
Thể lực 55
Xoạc bóng 66
Giữ bóng 68
Kèm người 67
Lấy bóng 69
Chuyền ngắn 70
Chuyền dài 66
Cắt bóng 68
Tầm nhìn 63
Phản ứng 67
Quyết đoán 72
Thể lực 55
Rê bóng 70
Giữ bóng 68
Lấy bóng 69
Chuyền ngắn 70
Dứt điểm 46
Chuyền dài 66
Sút xa 57
Cắt bóng 68
Chọn vị trí 52
Tầm nhìn 63
Phản ứng 67
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của N. Mendy

Sự nghiệp CLB
2023: RC Lens
2018 - 2023: Leicester City
2017 - 2018: OGC Nice (Cho mượn)
2016 - 2017: Leicester City
2013 - 2016: OGC Nice
2010 - 2013: AS Monaco
2010 - 2013: AS Monaco II