S. McManaman
26
4
5

Steve McManaman

LM 111
RM 111
CAM 111

17

Danh tiếng: Ngôi sao
24 Heroes

Ngày sinh: 11/02/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

185cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
75

RB
84

CB
75

LB
84

LWB
88

RWB
88

CDM
84

LM
108

CM
102

RM
108

CAM
108

CF
108

LW
108

RW
108

ST
105

Tốc độ
116
Sút
105
Chuyền bóng
109
Rê bóng
112
Phòng thủ
62
Thể chất
103
Tốc độ 116
Tăng tốc 116
Dứt điểm 102
Lực sút 111
Sút xa 110
Chọn vị trí 113
Vô lê 105
Penalty 95
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 111
Chuyền dài 100
Đá phạt 101
Sút xoáy 111
Rê bóng 116
Giữ bóng 109
Khéo léo 114
Thăng bằng 98
Phản ứng 113
Kèm người 60
Lấy bóng 61
Cắt bóng 55
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 100
Thể lực 116
Quyết đoán 95
Nhảy 100
Bình tĩnh 114
TM đổ người 23
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 26
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3039
Thể lực 116
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 115
Giữ bóng 109
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 102
Chuyền dài 100
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Thể lực 116
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 115
Giữ bóng 109
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 102
Chuyền dài 100
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Khéo léo 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 102
Chuyền dài 100
Sút xa 110
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. McManaman

Sự nghiệp CLB
2003 - 2005: Manchester City
1999 - 2003: Real Madrid
1990 - 1999: Liverpool