S. McManaman
28
4
5

Steve McManaman

RM 114
LM 114
CAM 113

8

Danh tiếng: Ngôi sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 11/02/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

185cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 46 - Lẻ 06

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
80

RB
88

CB
80

LB
88

LWB
92

RWB
92

CDM
88

LM
111

CM
104

RM
111

CAM
110

CF
110

LW
111

RW
111

ST
108

Tốc độ
118
Sút
108
Chuyền bóng
112
Rê bóng
114
Phòng thủ
68
Thể chất
106
Tốc độ 118
Tăng tốc 120
Dứt điểm 107
Lực sút 111
Sút xa 110
Chọn vị trí 116
Vô lê 112
Penalty 97
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 115
Chuyền dài 105
Đá phạt 103
Sút xoáy 113
Rê bóng 118
Giữ bóng 110
Khéo léo 116
Thăng bằng 103
Phản ứng 116
Kèm người 65
Lấy bóng 67
Cắt bóng 63
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 104
Thể lực 117
Quyết đoán 100
Nhảy 105
Bình tĩnh 115
TM đổ người 19
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3108
Thể lực 117
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Rê bóng 117
Giữ bóng 110
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 107
Chuyền dài 105
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 116
Thể lực 117
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Rê bóng 117
Giữ bóng 110
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 107
Chuyền dài 105
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 116
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Khéo léo 116
Rê bóng 117
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 107
Chuyền dài 105
Sút xa 110
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 116
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. McManaman

Sự nghiệp CLB
2003 - 2005: Manchester City
1999 - 2003: Real Madrid
1990 - 1999: Liverpool