S. McManaman
40
4
5

Steve McManaman

LM 70
RM 70
CAM 70

17

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 11/02/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

185cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
34

RB
43

CB
34

LB
43

LWB
47

RWB
47

CDM
43

LM
67

CM
61

RM
67

CAM
67

CF
67

LW
67

RW
67

ST
64

Tốc độ
75
Sút
64
Chuyền bóng
68
Rê bóng
71
Phòng thủ
21
Thể chất
62
Tốc độ 75
Tăng tốc 75
Dứt điểm 61
Lực sút 70
Sút xa 69
Chọn vị trí 72
Vô lê 64
Penalty 54
Chuyền ngắn 72
Tầm nhìn 72
Tạt bóng 70
Chuyền dài 59
Đá phạt 60
Sút xoáy 70
Rê bóng 75
Giữ bóng 68
Khéo léo 73
Thăng bằng 57
Phản ứng 72
Kèm người 19
Lấy bóng 20
Cắt bóng 14
Đánh đầu 54
Xoạc bóng 12
Sức mạnh 59
Thể lực 75
Quyết đoán 54
Nhảy 59
Bình tĩnh 73
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1792
Thể lực 75
Tăng tốc 75
Tốc độ 78
Rê bóng 74
Giữ bóng 68
Tạt bóng 70
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 61
Chuyền dài 59
Chọn vị trí 72
Tầm nhìn 72
Phản ứng 72
Thể lực 75
Tăng tốc 75
Tốc độ 78
Rê bóng 74
Giữ bóng 68
Tạt bóng 70
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 61
Chuyền dài 59
Chọn vị trí 72
Tầm nhìn 72
Phản ứng 72
Tăng tốc 75
Tốc độ 78
Khéo léo 73
Rê bóng 74
Giữ bóng 68
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 61
Chuyền dài 59
Sút xa 69
Chọn vị trí 72
Tầm nhìn 72
Phản ứng 72
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của S. McManaman

Sự nghiệp CLB
2003 - 2005: Manchester City
1999 - 2003: Real Madrid
1990 - 1999: Liverpool