Zico
30
5
5

Zico

CAM 118

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Snake Year Limited

Ngày sinh: 03/03/1953

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
87

RB
94

CB
87

LB
94

LWB
97

RWB
97

CDM
96

LM
114

CM
110

RM
114

CAM
115

CF
114

LW
114

RW
114

ST
111

Tốc độ
116
Sút
117
Chuyền bóng
117
Rê bóng
119
Phòng thủ
79
Thể chất
105
Tốc độ 116
Tăng tốc 117
Dứt điểm 116
Lực sút 121
Sút xa 121
Chọn vị trí 117
Vô lê 115
Penalty 115
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 112
Chuyền dài 116
Đá phạt 126
Sút xoáy 123
Rê bóng 122
Giữ bóng 118
Khéo léo 121
Thăng bằng 112
Phản ứng 115
Kèm người 73
Lấy bóng 82
Cắt bóng 78
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 106
Thể lực 113
Quyết đoán 96
Nhảy 102
Bình tĩnh 124
TM đổ người 20
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 18
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3273
Tăng tốc 117
Tốc độ 119
Khéo léo 121
Rê bóng 122
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 116
Chuyền dài 116
Sút xa 121
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 120
Phản ứng 115
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Zico

Sự nghiệp CLB
1991 - 1994: Kashima Antlers
1985 - 1989: Flamengo
1983 - 1985: Udinese
1971 - 1983: Flamengo