Zico
29
5
5

Zico

CAM 117
CF 116

10

Danh tiếng: Huyền thoại
24 World Legend

Ngày sinh: 03/03/1953

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
86

RB
93

CB
86

LB
93

LWB
97

RWB
97

CDM
95

LM
113

CM
109

RM
113

CAM
114

CF
113

LW
113

RW
113

ST
110

Tốc độ
115
Sút
117
Chuyền bóng
116
Rê bóng
118
Phòng thủ
78
Thể chất
105
Tốc độ 115
Tăng tốc 117
Dứt điểm 116
Lực sút 121
Sút xa 120
Chọn vị trí 115
Vô lê 115
Penalty 114
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 112
Chuyền dài 116
Đá phạt 124
Sút xoáy 123
Rê bóng 121
Giữ bóng 116
Khéo léo 120
Thăng bằng 113
Phản ứng 114
Kèm người 73
Lấy bóng 80
Cắt bóng 78
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 106
Thể lực 113
Quyết đoán 94
Nhảy 101
Bình tĩnh 122
TM đổ người 21
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 14
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3257
Tăng tốc 117
Tốc độ 118
Khéo léo 120
Rê bóng 121
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 116
Chuyền dài 116
Sút xa 120
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 120
Phản ứng 114
Tăng tốc 117
Tốc độ 118
Rê bóng 121
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 116
Lực sút 121
Đánh đầu 94
Sút xa 120
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 120
Phản ứng 114
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Zico

Sự nghiệp CLB
1991 - 1994: Kashima Antlers
1985 - 1989: Flamengo
1983 - 1985: Udinese
1971 - 1983: Flamengo