Zico
27
5
5

Zico

CAM 113

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 03/03/1953

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 71kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
84

RB
91

CB
84

LB
91

LWB
95

RWB
95

CDM
93

LM
110

CM
106

RM
110

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
107

Tốc độ
111
Sút
114
Chuyền bóng
114
Rê bóng
115
Phòng thủ
77
Thể chất
101
Tốc độ 110
Tăng tốc 114
Dứt điểm 113
Lực sút 118
Sút xa 118
Chọn vị trí 107
Vô lê 110
Penalty 113
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 111
Chuyền dài 113
Đá phạt 120
Sút xoáy 120
Rê bóng 118
Giữ bóng 114
Khéo léo 117
Thăng bằng 110
Phản ứng 110
Kèm người 73
Lấy bóng 79
Cắt bóng 76
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 101
Thể lực 110
Quyết đoán 91
Nhảy 98
Bình tĩnh 120
TM đổ người 24
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 28
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3208
Tăng tốc 114
Tốc độ 114
Khéo léo 117
Rê bóng 118
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 113
Chuyền dài 113
Sút xa 118
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 117
Phản ứng 110
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Zico

Sự nghiệp CLB
1991 - 1994: Kashima Antlers
1985 - 1989: Flamengo
1983 - 1985: Udinese
1971 - 1983: Flamengo