Zico
41
5
5

Zico

CAM 123

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 03/03/1953

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
94

RB
101

CB
94

LB
101

LWB
104

RWB
104

CDM
103

LM
120

CM
117

RM
120

CAM
120

CF
120

LW
120

RW
120

ST
117

Tốc độ
121
Sút
125
Chuyền bóng
124
Rê bóng
124
Phòng thủ
86
Thể chất
112
Tốc độ 120
Tăng tốc 124
Dứt điểm 123
Lực sút 129
Sút xa 128
Chọn vị trí 123
Vô lê 123
Penalty 123
Chuyền ngắn 123
Tầm nhìn 127
Tạt bóng 121
Chuyền dài 123
Đá phạt 131
Sút xoáy 131
Rê bóng 126
Giữ bóng 123
Khéo léo 127
Thăng bằng 121
Phản ứng 119
Kèm người 81
Lấy bóng 89
Cắt bóng 87
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 81
Sức mạnh 112
Thể lực 123
Quyết đoán 102
Nhảy 108
Bình tĩnh 130
TM đổ người 34
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 38
TM phản xạ 37
TM chọn vị trí 33
Chỉ số tổng: 3559
Tăng tốc 124
Tốc độ 124
Khéo léo 127
Rê bóng 127
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 123
Chuyền dài 123
Sút xa 128
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 127
Phản ứng 119
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Zico

Sự nghiệp CLB
1991 - 1994: Kashima Antlers
1985 - 1989: Flamengo
1983 - 1985: Udinese
1971 - 1983: Flamengo