A. Nesta
18
3
5

Alessandro Nesta

CB 93

13

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 19/03/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
90

RB
84

CB
90

LB
84

LWB
81

RWB
81

CDM
84

LM
68

CM
72

RM
68

CAM
66

CF
65

LW
64

RW
64

ST
65

Tốc độ
82
Sút
45
Chuyền bóng
68
Rê bóng
71
Phòng thủ
96
Thể chất
89
Tốc độ 87
Tăng tốc 78
Dứt điểm 42
Lực sút 53
Sút xa 42
Chọn vị trí 56
Vô lê 46
Penalty 50
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 61
Tạt bóng 57
Chuyền dài 81
Đá phạt 36
Sút xoáy 59
Rê bóng 68
Giữ bóng 80
Khéo léo 59
Thăng bằng 65
Phản ứng 91
Kèm người 98
Lấy bóng 97
Cắt bóng 95
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 99
Sức mạnh 95
Thể lực 76
Quyết đoán 93
Nhảy 85
Bình tĩnh 79
TM đổ người 11
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2174
Sức mạnh 95
Tốc độ 85
Nhảy 85
Xoạc bóng 99
Giữ bóng 80
Kèm người 98
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 81
Đánh đầu 94
Cắt bóng 95
Phản ứng 91
Quyết đoán 93
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Nesta

Sự nghiệp CLB
2014 - 2014: Chennaiyin FC
2012 - 2013: CF Montréal
2002 - 2012: Milano FC
1993 - 2002: Lazio