A. Nesta
41
3
5

Alessandro Nesta

CB 122

13

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 19/03/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
119

RB
116

CB
119

LB
116

LWB
114

RWB
114

CDM
118

LM
106

CM
111

RM
106

CAM
106

CF
104

LW
103

RW
103

ST
103

Tốc độ
121
Sút
97
Chuyền bóng
109
Rê bóng
111
Phòng thủ
124
Thể chất
121
Tốc độ 123
Tăng tốc 120
Dứt điểm 96
Lực sút 105
Sút xa 92
Chọn vị trí 80
Vô lê 98
Penalty 120
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 90
Chuyền dài 125
Đá phạt 88
Sút xoáy 96
Rê bóng 108
Giữ bóng 113
Khéo léo 111
Thăng bằng 123
Phản ứng 122
Kèm người 126
Lấy bóng 122
Cắt bóng 126
Đánh đầu 124
Xoạc bóng 127
Sức mạnh 120
Thể lực 122
Quyết đoán 123
Nhảy 123
Bình tĩnh 120
TM đổ người 35
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 37
TM phản xạ 36
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3450
Sức mạnh 120
Tốc độ 124
Nhảy 123
Xoạc bóng 127
Giữ bóng 113
Kèm người 126
Lấy bóng 122
Chuyền ngắn 115
Đánh đầu 124
Cắt bóng 126
Phản ứng 122
Quyết đoán 123
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của A. Nesta

Sự nghiệp CLB
2014 - 2014: Chennaiyin FC
2012 - 2013: CF Montréal
2002 - 2012: Milano FC
1993 - 2002: Lazio