A. Nesta
23
3
5

Alessandro Nesta

CB 104

13

Danh tiếng: Siêu Sao
European Best Stars

Ngày sinh: 19/03/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
101

RB
96

CB
101

LB
96

LWB
94

RWB
94

CDM
97

LM
84

CM
87

RM
84

CAM
84

CF
83

LW
83

RW
83

ST
83

Tốc độ
100
Sút
72
Chuyền bóng
84
Rê bóng
90
Phòng thủ
106
Thể chất
102
Tốc độ 97
Tăng tốc 104
Dứt điểm 75
Lực sút 78
Sút xa 64
Chọn vị trí 67
Vô lê 68
Penalty 71
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 74
Chuyền dài 92
Đá phạt 76
Sút xoáy 66
Rê bóng 83
Giữ bóng 98
Khéo léo 93
Thăng bằng 101
Phản ứng 103
Kèm người 106
Lấy bóng 104
Cắt bóng 109
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 107
Thể lực 93
Quyết đoán 105
Nhảy 101
Bình tĩnh 95
TM đổ người 19
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 24
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2712
Sức mạnh 107
Tốc độ 103
Nhảy 101
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 98
Kèm người 106
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 90
Đánh đầu 107
Cắt bóng 109
Phản ứng 103
Quyết đoán 105
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của A. Nesta

Sự nghiệp CLB
2014 - 2014: Chennaiyin FC
2012 - 2013: CF Montréal
2002 - 2012: Milano FC
1993 - 2002: Lazio