A. Nesta
29
3
5

Alessandro Nesta

CB 117

13

Danh tiếng: Siêu Sao
Legend of Europa

Ngày sinh: 19/03/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 79kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
114

RB
110

CB
114

LB
110

LWB
107

RWB
107

CDM
111

LM
99

CM
104

RM
99

CAM
99

CF
98

LW
97

RW
97

ST
97

Tốc độ
115
Sút
88
Chuyền bóng
101
Rê bóng
104
Phòng thủ
119
Thể chất
115
Tốc độ 115
Tăng tốc 115
Dứt điểm 88
Lực sút 97
Sút xa 83
Chọn vị trí 81
Vô lê 87
Penalty 84
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 83
Chuyền dài 116
Đá phạt 80
Sút xoáy 90
Rê bóng 100
Giữ bóng 108
Khéo léo 105
Thăng bằng 118
Phản ứng 114
Kèm người 120
Lấy bóng 117
Cắt bóng 120
Đánh đầu 119
Xoạc bóng 121
Sức mạnh 115
Thể lực 112
Quyết đoán 119
Nhảy 118
Bình tĩnh 113
TM đổ người 18
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3155
Sức mạnh 115
Tốc độ 118
Nhảy 118
Xoạc bóng 121
Giữ bóng 108
Kèm người 120
Lấy bóng 117
Chuyền ngắn 109
Đánh đầu 119
Cắt bóng 120
Phản ứng 114
Quyết đoán 119
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của A. Nesta

Sự nghiệp CLB
2014 - 2014: Chennaiyin FC
2012 - 2013: CF Montréal
2002 - 2012: Milano FC
1993 - 2002: Lazio