A. Nesta
24
3
5

Alessandro Nesta

CB 107

13

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 19/03/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 10-35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
104

RB
100

CB
104

LB
100

LWB
97

RWB
97

CDM
102

LM
89

CM
94

RM
89

CAM
89

CF
87

LW
86

RW
86

ST
87

Tốc độ
101
Sút
75
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
110
Thể chất
103
Tốc độ 100
Tăng tốc 103
Dứt điểm 76
Lực sút 92
Sút xa 62
Chọn vị trí 68
Vô lê 68
Penalty 73
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 73
Chuyền dài 107
Đá phạt 73
Sút xoáy 68
Rê bóng 89
Giữ bóng 100
Khéo léo 95
Thăng bằng 107
Phản ứng 105
Kèm người 111
Lấy bóng 109
Cắt bóng 109
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 111
Sức mạnh 104
Thể lực 98
Quyết đoán 107
Nhảy 102
Bình tĩnh 107
TM đổ người 15
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2803
Sức mạnh 104
Tốc độ 104
Nhảy 102
Xoạc bóng 111
Giữ bóng 100
Kèm người 111
Lấy bóng 109
Chuyền ngắn 102
Đánh đầu 111
Cắt bóng 109
Phản ứng 105
Quyết đoán 107
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của A. Nesta

Sự nghiệp CLB
2014 - 2014: Chennaiyin FC
2012 - 2013: CF Montréal
2002 - 2012: Milano FC
1993 - 2002: Lazio