A. Nesta
26
3
5

Alessandro Nesta

CB 111

13

Danh tiếng: Siêu Sao
Decades

Ngày sinh: 19/03/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 79kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 25 - 45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
108

RB
103

CB
108

LB
103

LWB
101

RWB
101

CDM
106

LM
95

CM
99

RM
95

CAM
95

CF
94

LW
93

RW
93

ST
94

Tốc độ
107
Sút
85
Chuyền bóng
97
Rê bóng
100
Phòng thủ
113
Thể chất
108
Tốc độ 108
Tăng tốc 106
Dứt điểm 90
Lực sút 93
Sút xa 73
Chọn vị trí 80
Vô lê 87
Penalty 74
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 78
Chuyền dài 114
Đá phạt 75
Sút xoáy 83
Rê bóng 97
Giữ bóng 103
Khéo léo 98
Thăng bằng 111
Phản ứng 108
Kèm người 114
Lấy bóng 112
Cắt bóng 116
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 114
Sức mạnh 109
Thể lực 102
Quyết đoán 114
Nhảy 111
Bình tĩnh 111
TM đổ người 15
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2979
Sức mạnh 109
Tốc độ 110
Nhảy 111
Xoạc bóng 114
Giữ bóng 103
Kèm người 114
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 103
Đánh đầu 113
Cắt bóng 116
Phản ứng 108
Quyết đoán 114
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của A. Nesta

Sự nghiệp CLB
2014 - 2014: Chennaiyin FC
2012 - 2013: CF Montréal
2002 - 2012: Milano FC
1993 - 2002: Lazio