Casemiro
23
3
5

Casemiro

CDM 106

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Manchester United

Ngày sinh: 23/02/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 84kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
102

RB
98

CB
102

LB
98

LWB
98

RWB
98

CDM
103

LM
94

CM
100

RM
94

CAM
96

CF
95

LW
93

RW
93

ST
94

Tốc độ
94
Sút
92
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ 95
Tăng tốc 93
Dứt điểm 87
Lực sút 102
Sút xa 101
Chọn vị trí 89
Vô lê 86
Penalty 87
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 75
Chuyền dài 107
Đá phạt 92
Sút xoáy 84
Rê bóng 100
Giữ bóng 104
Khéo léo 96
Thăng bằng 106
Phản ứng 104
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Cắt bóng 106
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 106
Thể lực 110
Quyết đoán 110
Nhảy 105
Bình tĩnh 108
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 22
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2969
Sức mạnh 106
Thể lực 110
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 104
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 107
Chuyền dài 107
Cắt bóng 106
Tầm nhìn 99
Phản ứng 104
Quyết đoán 110
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của Casemiro

Sự nghiệp CLB
2022: Manchester United
2015 - 2022: Real Madrid
2014 - 2015: FC Porto (Cho mượn)
2013 - 2014: Real Madrid
2013 - 2013: Real Madrid (Cho mượn)
2013 - 2013: Castilla
2010 - 2013: São Paulo