Casemiro
16
3
5

Casemiro

CDM 89

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Manchester United

Ngày sinh: 23/02/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 84kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
86

RB
82

CB
86

LB
82

LWB
81

RWB
81

CDM
86

LM
75

CM
82

RM
75

CAM
78

CF
77

LW
74

RW
74

ST
77

Tốc độ
68
Sút
78
Chuyền bóng
81
Rê bóng
77
Phòng thủ
89
Thể chất
93
Tốc độ 72
Tăng tốc 65
Dứt điểm 70
Lực sút 92
Sút xa 86
Chọn vị trí 78
Vô lê 70
Penalty 72
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 65
Chuyền dài 88
Đá phạt 79
Sút xoáy 70
Rê bóng 75
Giữ bóng 83
Khéo léo 69
Thăng bằng 72
Phản ứng 91
Kèm người 88
Lấy bóng 92
Cắt bóng 91
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 91
Sức mạnh 94
Thể lực 94
Quyết đoán 94
Nhảy 91
Bình tĩnh 88
TM đổ người 25
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 28
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2505
Sức mạnh 94
Thể lực 94
Xoạc bóng 91
Giữ bóng 83
Kèm người 88
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 88
Chuyền dài 88
Cắt bóng 91
Tầm nhìn 85
Phản ứng 91
Quyết đoán 94
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của Casemiro

Sự nghiệp CLB
2022: Manchester United
2015 - 2022: Real Madrid
2014 - 2015: FC Porto (Cho mượn)
2013 - 2014: Real Madrid
2013 - 2013: Real Madrid (Cho mượn)
2013 - 2013: Castilla
2010 - 2013: São Paulo