Casemiro
18
3
5

Casemiro

CDM 95

18

Danh tiếng: Ngôi sao
Manchester United

Ngày sinh: 23/02/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

185cm 84kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 47 - Chẵn 7

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
93

RB
88

CB
93

LB
88

LWB
87

RWB
87

CDM
92

LM
81

CM
88

RM
81

CAM
83

CF
82

LW
79

RW
79

ST
83

Tốc độ
75
Sút
84
Chuyền bóng
86
Rê bóng
82
Phòng thủ
96
Thể chất
99
Tốc độ 78
Tăng tốc 73
Dứt điểm 76
Lực sút 98
Sút xa 92
Chọn vị trí 86
Vô lê 75
Penalty 78
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 71
Chuyền dài 93
Đá phạt 85
Sút xoáy 75
Rê bóng 79
Giữ bóng 89
Khéo léo 74
Thăng bằng 78
Phản ứng 97
Kèm người 97
Lấy bóng 98
Cắt bóng 98
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 100
Thể lực 100
Quyết đoán 100
Nhảy 95
Bình tĩnh 94
TM đổ người 31
TM bắt bóng 32
TM phát bóng 34
TM phản xạ 30
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 2703
Sức mạnh 100
Thể lực 100
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 89
Kèm người 97
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 94
Chuyền dài 93
Cắt bóng 98
Tầm nhìn 86
Phản ứng 97
Quyết đoán 100
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của Casemiro

Sự nghiệp CLB
2022: Manchester United
2015 - 2022: Real Madrid
2014 - 2015: FC Porto (Cho mượn)
2013 - 2014: Real Madrid
2013 - 2013: Real Madrid (Cho mượn)
2013 - 2013: Castilla
2010 - 2013: São Paulo