Casemiro
27
3
5

Casemiro

CDM 114
CM 111

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Manchester United

Ngày sinh: 23/02/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

185cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 43 - Chẵn 13

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
111

RB
108

CB
111

LB
108

LWB
107

RWB
107

CDM
111

LM
103

CM
108

RM
103

CAM
105

CF
104

LW
102

RW
102

ST
104

Tốc độ
106
Sút
103
Chuyền bóng
105
Rê bóng
108
Phòng thủ
115
Thể chất
114
Tốc độ 107
Tăng tốc 106
Dứt điểm 98
Lực sút 111
Sút xa 109
Chọn vị trí 104
Vô lê 104
Penalty 94
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 89
Chuyền dài 117
Đá phạt 94
Sút xoáy 96
Rê bóng 106
Giữ bóng 111
Khéo léo 105
Thăng bằng 117
Phản ứng 114
Kèm người 114
Lấy bóng 115
Cắt bóng 117
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 117
Sức mạnh 113
Thể lực 117
Quyết đoán 116
Nhảy 114
Bình tĩnh 111
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 21
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3247
Sức mạnh 113
Thể lực 117
Xoạc bóng 117
Giữ bóng 111
Kèm người 114
Lấy bóng 115
Chuyền ngắn 114
Chuyền dài 117
Cắt bóng 117
Tầm nhìn 104
Phản ứng 114
Quyết đoán 116
Thể lực 117
Rê bóng 111
Giữ bóng 111
Lấy bóng 115
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 98
Chuyền dài 117
Sút xa 109
Cắt bóng 117
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 104
Phản ứng 114
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của Casemiro

Sự nghiệp CLB
2022: Manchester United
2015 - 2022: Real Madrid
2014 - 2015: FC Porto (Cho mượn)
2013 - 2014: Real Madrid
2013 - 2013: Real Madrid (Cho mượn)
2013 - 2013: Castilla
2010 - 2013: São Paulo